Có 2 kết quả:
胶合板 jiāo hé bǎn ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ ㄅㄢˇ • 膠合板 jiāo hé bǎn ㄐㄧㄠ ㄏㄜˊ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plywood
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plywood
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0